Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hammock



noun
1. a small natural hill
Syn:
knoll, mound, hillock, hummock
Derivationally related forms:
mound (for: mound)
Hypernyms:
hill
Hyponyms:
anthill, formicary, kopje, koppie, molehill
2. a hanging bed of canvas or rope netting (usually suspended between two trees);
swings easily
Syn:
sack
Hypernyms:
bed

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hammock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.