Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Hansard


noun
the official published verbatim report of the proceedings of a parliamentary body;
originally of the British Parliament
- the Canadian Hansard is published in both English and French
Hypernyms:
minutes, proceedings, transactions

Related search result for "hansard"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.