Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hard cash


noun
money in the form of bills or coins
- there is a desperate shortage of hard cash
Syn:
cash, hard currency
Derivationally related forms:
cash (for: cash)
Hypernyms:
currency
Hyponyms:
change, small change, chickenfeed, chump change, pocket money,
pin money, spending money, ready cash, cold cash, ready money


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.