Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Hawaiian


I - noun
1. the Oceanic languages spoken on Hawaii (Freq. 2)
Regions:
Hawaii, Hawai'i, Aloha State, HI
Hypernyms:
Oceanic, Eastern Malayo-Polynesian
2. a native or resident of Hawaii
Hypernyms:
American
Hyponyms:
Native Hawaiian

II - adjective
of or relating to or characteristic of the state or island of Hawaii or to the people or culture or language
Pertains to noun:
Hawaii
Derivationally related forms:
Hawaii


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.