Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
heller


noun
1. a rowdy or mischievous person (usually a young man)
- he chased the young hellions out of his yard
Syn:
hellion, devil
Derivationally related forms:
diabolic (for: devil)
Hypernyms:
troublemaker, trouble maker, troubler, mischief-maker, bad hat
2. 100 halers equal 1 koruna Slovakia
Syn:
haler
Hypernyms:
Slovakian monetary unit
Part Holonyms:
koruna
3. 100 halers equal 1 koruna in Czech Republic
Syn:
haler
Hypernyms:
Czech monetary unit
Part Holonyms:
koruna

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "heller"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.