Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
high point


noun
the most enjoyable part of a given experience
- the trumpet solo was the high point of the concert
Hypernyms:
part, section, division
Part Holonyms:
experience


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.