Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Hominidae


noun
modern man and extinct immediate ancestors of man
Syn:
family Hominidae
Hypernyms:
mammal family
Member Holonyms:
Anthropoidea, suborder Anthropoidea
Member Meronyms:
hominid, genus Homo, genus Australopithecus, Australopithecus, Plesianthropus,
genus Plesianthropus, genus Sivapithecus, Dryopithecus, genus Dryopithecus, Ouranopithecus, genus Ouranopithecus,
Lufengpithecus, genus Lufengpithecus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.