Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Humulin


noun
a form of insulin (trade name Humulin) made from recombinant DNA that is identical to human insulin;
used to treat diabetics who are allergic to preparations made from beef or pork insulin
Syn:
recombinant human insulin
Usage Domain:
trade name
Hypernyms:
insulin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.