Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
idolater


noun
a person who worships idols
Syn:
idolizer, idoliser, idol worshiper
Derivationally related forms:
idolatry
Hypernyms:
heathen, pagan, gentile, infidel
Hyponyms:
idolatress

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "idolater"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.