Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
immeasurably


adverb
1. to an immeasurable degree;
beyond measurement
- the war left him immeasurably fearful of what man can do to man
Ant:
measurably
Derived from adjective:
immeasurable
2. without bounds
- he is infinitely wealthy
Syn:
boundlessly, infinitely
Derived from adjective:
immeasurable, boundless (for: boundlessly)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.