Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
immunogen


noun
any substance or organism that provokes an immune response (produces immunity) when introduced into the body
Syn:
immunizing agent
Hypernyms:
antigen
Hyponyms:
vaccine, vaccinum, toxin antitoxin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.