Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
incredulity


noun
doubt about the truth of something
Syn:
disbelief, skepticism, mental rejection
Derivationally related forms:
skeptical (for: skepticism), incredulous
Hypernyms:
doubt, uncertainty, incertitude, dubiety, doubtfulness, dubiousness

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.