Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
indoor


adjective
1. located, suited for, or taking place within a building (Freq. 2)
- indoor activities for a rainy day
- an indoor pool
Ant:
outdoor
See Also:
interior
2. within doors
- an indoor setting
Similar to:
interior

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "indoor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.