Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
inerrancy


noun
(Christianity) exemption from error
- biblical inerrancy
Ant:
errancy
Derivationally related forms:
inerrant
Topics:
Christianity, Christian religion
Hypernyms:
infallibility


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.