Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
inlaid


adjective
adorned by inlays
Similar to:
adorned, decorated

Related search result for "inlaid"
  • Words pronounced/spelled similarly to "inlaid"
    inlaid inlet
  • Words contain "inlaid" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    lưu cầu cẩn dát kỷ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.