Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
insect powder


noun
a chemical used to kill insects
Syn:
insecticide
Hypernyms:
pesticide
Hyponyms:
pyrethrum, dichlorodiphenyltrichloroethane, DDT, larvacide, lead arsenate,
lindane, Malathion, organophosphate, parathion, Paris green, rotenone
Substance Meronyms:
arsenic, As, atomic number 33


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.