Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
insured person


noun
a person whose interests are protected by an insurance policy;
a person who contracts for an insurance policy that indemnifies him against loss of property or life or health etc.
Syn:
insured
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.