Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
interloper


noun
someone who intrudes on the privacy or property of another without permission
Syn:
intruder, trespasser
Derivationally related forms:
trespass (for: trespasser), interlope, intrude (for: intruder)
Hypernyms:
entrant, unwelcome person, persona non grata
Hyponyms:
boarder, gatecrasher, crasher, unwelcome guest, infiltrator,
invader, encroacher, penetrator, prowler, sneak, stalker,
pusher, thruster, squatter, stranger, alien, unknown

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.