Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Iraqi National Congress


noun
a heterogeneous collection of groups united in their opposition to Saddam Hussein's government of Iraq;
formed in 1992 it is comprised of Sunni and Shiite Arabs and Kurds who hope to build a new government
Syn:
INC
Hypernyms:
opposition


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.