Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
jimdandy


noun
1. someone excellent of their kind (Freq. 4)
- he's a jimdandy of a soldier
Syn:
jimhickey, crackerjack
Hypernyms:
ideal, paragon, nonpareil, saint, apotheosis,
nonesuch, nonsuch
2. something excellent of its kind
- the bike was a jimdandy
Syn:
jimhickey, crackerjack
Hypernyms:
thing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.