Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Kentucy blue grass


noun
valuable meadow and pasture grass in Europe and especially central United States having tall stalks and slender bright green leaves;
a chief constituent in lawn grass mixtures
Syn:
Kentucky bluegrass, Kentucky blue, June grass, Poa pratensis
Hypernyms:
bluegrass, blue grass
Member Holonyms:
Poa, genus Poa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.