Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Kinetoscope


noun
a device invented by Edison that gave an impression of movement as an endless loop of film moved continuously over a light source with a rapid shutter;
precursor of the modern motion picture
Usage Domain:
trade name, brand name, brand, marque
Hypernyms:
device


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.