Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lacy


adjective
1. made of or resembling lace (Freq. 3)
- a lacy gown
- a lacy leaf
Syn:
lacelike
Similar to:
fancy
Derivationally related forms:
lace
2. having open interstices or resembling a web
Syn:
netlike, netted, webbed, weblike, webby
Similar to:
reticulate, reticular
Derivationally related forms:
web (for: webby)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lacy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.