Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lamina


noun
a thin plate or layer (especially of bone or mineral)
Derivationally related forms:
laminar, laminal, laminate
Hypernyms:
plate
Hyponyms:
lamina arcus vertebrae

Related search result for "lamina"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.