Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lamivudine


noun
a nucleoside reverse transcriptase inhibitor that is very effective in combination with zidovudine in treating AIDS and HIV
Syn:
3TC
Hypernyms:
nucleoside reverse transcriptase inhibitor, NRTI


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.