Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lie detector


noun
a polygraph that records bodily changes sometimes associated with lying
Hypernyms:
polygraph
Part Meronyms:
galvanic skin response, GSR, psychogalvanic response, electrodermal response, electrical skin response,
Fere phenomenon, Tarchanoff phenomenon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.