Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
life story


noun
an account of the series of events making up a person's life
Syn:
biography, life, life history
Derivationally related forms:
biographical (for: biography), biographer (for: biography)
Hypernyms:
history, account, chronicle, story
Hyponyms:
autobiography, hagiography, profile
Instance Hyponyms:
Parallel Lives


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.