Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lollipop



noun
1. hard candy on a stick
Syn:
sucker, all-day sucker
Hypernyms:
candy, confect
2. ice cream or water ice on a small wooden stick
- in England a popsicle is called an ice lolly
Syn:
ice lolly, lolly, popsicle
Hypernyms:
frozen dessert

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lollipop"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.