Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
low temperature


noun
the absence of heat (Freq. 4)
- the coldness made our breath visible
- come in out of the cold
- cold is a vasoconstrictor
Syn:
coldness, cold, frigidity, frigidness
Ant:
hotness (for: coldness)
Derivationally related forms:
cold (for: cold)
Hypernyms:
temperature, vasoconstrictor, vasoconstrictive, pressor
Hyponyms:
chill, iciness, gelidity, chilliness, coolness,
nip, frostiness, cool


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.