Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Mann


noun
1. United States educator who introduced reforms that significantly altered the system of public education (1796-1859)
Syn:
Horace Mann
Instance Hypernyms:
educator, pedagogue, pedagog
2. German writer concerned about the role of the artist in bourgeois society (1875-1955)
Syn:
Thomas Mann
Instance Hypernyms:
writer, author


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.