Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
masked


adjective
1. having its true character concealed with the intent of misleading
- hidden agenda
- masked threat
Syn:
cloaked, disguised
Similar to:
covert
2. having markings suggestive of a mask
- the masked face of a raccoon
Similar to:
marked

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "masked"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.