Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mellow out


verb
become more relaxed, easygoing, or genial
- With age, he mellowed
Syn:
mellow, melt
Derivationally related forms:
mellowing (for: mellow)
Hypernyms:
change
Verb Group:
mellow
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.