Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mercuric


adjective
of or containing mercury
Syn:
mercurous
Pertains to noun:
mercury (for: mercurous), mercury
Derivationally related forms:
mercury (for: mercurous), mercury
Topics:
chemistry, chemical science

Related search result for "mercuric"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.