Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Meryta


noun
small to medium evergreen dioecious trees of oceanic climates: puka
Syn:
genus Meryta
Hypernyms:
rosid dicot genus
Member Holonyms:
Araliaceae, family Araliaceae, ivy family
Member Meronyms:
puka, Meryta sinclairii


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.