Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Mesabi Range


noun
a range of hills in northeastern Minnesota where rich iron ore deposits were discovered in 1887
Instance Hypernyms:
range, mountain range, range of mountains, chain, mountain chain, chain of mountains
Part Holonyms:
Minnesota, Gopher State, North Star State, MN


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.