Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
metasequoia


noun
large fast-growing Chinese monoecious tree having flat bright-green deciduous leaves and small globular cones;
commonly cultivated in United States as an ornamental;
known as a fossil before being discovered in China
Syn:
dawn redwood, Metasequoia glyptostrodoides
Hypernyms:
conifer, coniferous tree
Member Holonyms:
genus Metasequoia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.