Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
methyltestosterone


noun
an androgenic compound contained in drugs that are used to treat testosterone deficiency and female breast cancer and to stimulate growth and weight gain
Hypernyms:
androgen, androgenic hormone


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.