Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
misbehave


verb
behave badly
- The children misbehaved all morning
Syn:
misconduct, misdemean
Ant:
behave
Derivationally related forms:
misconduct (for: misconduct), misbehavior
Hypernyms:
act, move
Hyponyms:
fall from grace, act up, carry on
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s somebody

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "misbehave"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.