Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
misconceive


verb
interpret in the wrong way
- Don't misinterpret my comments as criticism
- She misconstrued my remarks
Syn:
misconstrue, misinterpret, misunderstand, misapprehend, be amiss
Derivationally related forms:
misapprehension (for: misapprehend), misunderstanding (for: misunderstand), misconception, misinterpretation (for: misinterpret), misconstruction (for: misconstrue), misconstrual (for: misconstrue)
Hypernyms:
interpret, construe, see
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Sam and Sue misconceive the movie

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.