Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mistaken


adjective
1. wrong in e.g. opinion or judgment (Freq. 6)
- well-meaning but misguided teachers
- a mistaken belief
- mistaken identity
Syn:
misguided
Similar to:
wrong
2. arising from error (Freq. 2)
- a false assumption
- a mistaken view of the situation
Syn:
false
Similar to:
incorrect, wrong
Derivationally related forms:
falseness (for: false), falsity (for: false)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mistaken"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.