Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
monetary standard


noun
the value behind the money in a monetary system
Syn:
standard
Derivationally related forms:
standardize (for: standard), standardise (for: standard)
Hypernyms:
value
Hyponyms:
gold standard, silver standard, bimetallism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.