Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
morrow


noun
the next day (Freq. 2)
- whenever he arrives she leaves on the morrow
Hypernyms:
day, twenty-four hours, twenty-four hour period, 24-hour interval, solar day, mean solar day

Related search result for "morrow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.