Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mung


noun
erect bushy annual widely cultivated in warm regions of India and Indonesia and United States for forage and especially its edible seeds;
chief source of bean sprouts used in Chinese cookery;
sometimes placed in genus Phaseolus
Syn:
mung bean, green gram, golden gram, Vigna radiata, Phaseolus aureus
Hypernyms:
legume, leguminous plant
Member Holonyms:
Vigna, genus Vigna


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.