Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
muralist


noun
a painter of murals
Derivationally related forms:
mural
Hypernyms:
painter
Instance Hyponyms:
Orozco, Jose Orozco, Jose Clemente Orozco, Rivera, Diego Rivera

Related search result for "muralist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.