Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Murrow


noun
United States broadcast journalist remembered for his reports from London during World War II (1908-1965)
Syn:
Edward R. Murrow, Edward Roscoe Murrow
Instance Hypernyms:
broadcast journalist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.