Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Nanticoke


noun
1. a member of the Algonquian people formerly of Maryland and eastern Delaware
Hypernyms:
Algonquian, Algonquin
2. the Algonquian language spoken by the Nanticoke and Conoy
Hypernyms:
Algonquian, Algonquin, Algonquian language


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.