Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
national censorship


noun
censorship under civil authority of communications entering or leaving of crossing the borders of the United States or its territories or possessions
Hypernyms:
censoring, censorship, security review


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.