Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
newness


noun
the quality of being new;
the opposite of oldness
Ant:
oldness
Derivationally related forms:
new
Hypernyms:
age
Hyponyms:
brand-newness, freshness, recency, recentness

Related search result for "newness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.