Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nitrite


noun
the radical -NO2 or any compound containing it (such as a salt or ester of nitrous acid)
Hypernyms:
group, radical, chemical group
Hyponyms:
sodium nitrite

Related search result for "nitrite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.