Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nonrepresentational


adjective
of or relating to a style of art in which objects do not resemble those known in physical nature
Ant:
representational
Similar to:
abstract, abstractionist, nonfigurative, nonobjective, conventional,
conventional, schematic, geometric, geometrical, hieratic,
protogeometric, semiabstract
See Also:
abstract
Topics:
art, artistic creation, artistic production


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.